|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó chơi
| [khó chÆ¡i] | | | hard to deal with | | | Con ngÆ°á»i khó chÆ¡i, chả ai muốn kết bạn cùng | | No one wants to make friends with a person hard to deal with |
Hard to deal with Con ngÆ°á»i khó chÆ¡i, chả ai muốn kết bạn cùng No one wants to make friends with a person hard to deal with
|
|
|
|